Thực đơn
Tiếng Mingrelia Âm vịTiếng Mingrelia có năm nguyên âm chính a, e, i, o, u. Phương ngữ Zugdidi-Samurzaqano có thêm một nguyên âm là ə.
Trước | Sau | ||
---|---|---|---|
không làm tròn | làm tròn | ||
Cao | i [i] | (ə [ə]) | u [u] |
Vừa | e [ɛ] | o [ɔ] | |
Thấp | a [ɑ] |
Hệ thống phụ âm tiếng Mingrelia gần như y hệt tiếng Laz, tiếng Gruzia, và Svan.
Môi | Răng | Chân răng | Ngạc mềm | Lưỡi gà | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | m [m] | n [n] | |||||
Tắc | hữu thanh | b [b] | d [d] | g [ɡ] | |||
vô thanh | p [p] | t [t] | k [k] | ʔ [ʔ] | |||
tống ra | ṗ [pʼ] | ṭ [tʼ] | ḳ [kʼ] | qʼ [qʼ] | |||
Tắc xát | hữu thanh | ʒ [d͡z] | ǯ [d͡ʒ] | ||||
vô thanh | c [t͡s] | č [t͡ʃ] | |||||
tống ra | ċ [t͡sʼ] | čʼ [t͡ʃʼ] | |||||
Xát | hữu thanh | v [v] | z [z] | ž [ʒ] | ɣ [ɣ] | ||
vô thanh | s [s] | š [ʃ] | x [x] | h [h] | |||
Rung | r [r] | ||||||
Tiếp cận | giữa | y [j] | |||||
cạnh | l [l] |
Thực đơn
Tiếng Mingrelia Âm vịLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Mingrelia http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=x... http://titus.fkidg1.uni-frankfurt.de/texte/caucasi... http://titus.uni-frankfurt.de/texte/etca/cauc/megr... http://d-nb.info/gnd/4663035-1 http://glottolog.org/resource/languoid/id/ming1252 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=x... http://www.unesco.org/culture/languages-atlas/en/a... http://www.mingrelia.narod.ru/ http://www.ling.lu.se/projects/Megrelian/ https://www.state.gov/r/pa/ei/bgn/5253.htm